Có 2 kết quả:
磕磕絆絆 kē ke bàn bàn ㄎㄜ ㄅㄢˋ ㄅㄢˋ • 磕磕绊绊 kē ke bàn bàn ㄎㄜ ㄅㄢˋ ㄅㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bumpy (of a road)
(2) limping (of a person)
(2) limping (of a person)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bumpy (of a road)
(2) limping (of a person)
(2) limping (of a person)
Bình luận 0